000 -LEADER |
fixed length control field |
00927nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-928-219-5 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
781.62/X561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Khắc Xương |
9 (RLIN) |
1980 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ví giao duyên - Nam nữ đối ca |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Khắc Xương |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
535 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nền tản, nguồn gốc của Ví là hát ru, hò, ..Trong kho tàn văn hóa dân gian rực rỡ nổi lên một loại hình ca hát độc đáo đó là hát ví. Hát Ví thể hiện tình cảm trai gái lứa đôi và hiện thực xã hội gọi là Ví Giao duyên. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3720 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Âm nhạc dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |