000 -LEADER |
fixed length control field |
00840nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0089-2 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.2/Qu528 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Quyết |
9 (RLIN) |
1981 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Truyện cổ dân gian Việt Nam tuyển chọn |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Quyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1167 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tuyển chọn gần 100 câu truyện cổ dân gian Việt Nam qua nhiều năm, nhiều thế hệ truyền lại với nội dung giáo dục sâu sắc và đậm nét văn hóa dân tộc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3739 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Truyện cổ |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |