MARC View

Nghề truyền thống ở một số địa phương (Record no. 2356)

000 -LEADER
fixed length control field 01098nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786047001217
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 680.09597/H513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Hùng
9 (RLIN) 3212
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghề truyền thống ở một số địa phương
Statement of responsibility, etc Trần Hùng, Lương Song Toàn,...[et al.]
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 479 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Giới thiệu về nghề rèn đúc - chạm khắc bạc của người H'Mông Hoa Bắc Hà - Lào Cai. Kỹ thuật rèn - đúc, chế tác nông cụ, đồ dùng gia đình và nhạc cụ truyền thống của dân tộc Mông xã Pà Cò, huyện Mai Châu, Hoà Bình. Tìm hiểu về công cụ đánh bắt sông nước truyền thống ở Hội An. Một số nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống ở Kiên Giang
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3371
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-10-18VTT2012-10-18Not for Loan2012-10-18 BOOKs2012-0845NOMALNormal VTT398/ H513
Welcome