000 -LEADER |
fixed length control field |
01098nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001217 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
680.09597/H513 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Trần Hùng |
9 (RLIN) |
3212 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề truyền thống ở một số địa phương |
Statement of responsibility, etc |
Trần Hùng, Lương Song Toàn,...[et al.] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
479 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về nghề rèn đúc - chạm khắc bạc của người H'Mông Hoa Bắc Hà - Lào Cai. Kỹ thuật rèn - đúc, chế tác nông cụ, đồ dùng gia đình và nhạc cụ truyền thống của dân tộc Mông xã Pà Cò, huyện Mai Châu, Hoà Bình. Tìm hiểu về công cụ đánh bắt sông nước truyền thống ở Hội An. Một số nghề thủ công mỹ nghệ truyền thống ở Kiên Giang |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3371 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |