000 -LEADER |
fixed length control field |
01168nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001378 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
395/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Mai |
Relator term |
Sưu tầm, giới thiệu |
9 (RLIN) |
1983 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ tục của người Dao ở Vĩnh Phúc và Lào Cai |
Statement of responsibility, etc |
Xuân Mai, Phạm Công Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tôc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
249 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu về Vĩnh Phúc và dân tộc Dao ở Vĩnh Phúc. Văn hoá vật thể và văn hoá phi vật thể của dân tộc Dao ở Vĩnh Phúc. Các lễ tục chính, các lễ cúng tín ngưỡng nông nghiệp của dân tộc Dao ở Vĩnh Phúc. Tìm hiểu về người Dao Quần Chẹt ở Vĩnh Phúc. Các nghi lễ trong năm của người Dao họ Lào Cai |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4024 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk custom |
9 (RLIN) |
4025 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Công Hoan |
Relator term |
Sưu tầm, giới thiệu. |
9 (RLIN) |
1984 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |