000 -LEADER |
fixed length control field |
00998nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001750 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394.597/H407 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phan Văn Hoàng |
9 (RLIN) |
1987 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục một số dân tộc ở Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Phan Văn Hoàng, Phạm Thị Trung, Vàng Thung Chúng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
577 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tổng quan về người Xơ Teng ở làng Măng Rương. Giới thiệu về nghi lễ vòng đời người Xơ Teng. Bảo tồn và phát huy các giá trị văn hoá của người Xơ Teng qua nghi lễ vòng đời |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4022 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thị Trung |
9 (RLIN) |
1988 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vàng Thung Chúng |
9 (RLIN) |
1989 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |