MARC View

Văn hóa dân gian Người Tày - Nùng Cao Bằng (Record no. 2361)

000 -LEADER
fixed length control field 00920nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045900833
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 398.09597/M103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Triệu Thị Mai
9 (RLIN) 1990
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa dân gian Người Tày - Nùng Cao Bằng
Remainder of title (Công trìất bản theo dự án Văn nghệ dân gian Việt Nam 2009)
Statement of responsibility, etc Triệu Thị Mai
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Lao động,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 772 tr.,
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Tác phẩm trình bày một số quan niệm dân gian truyền thống của người Tày. Nùng về "Khoăn"
Và một số tác phẩm văn học dân gian.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3682
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-10-18VTT2012-10-18Not for Loan2012-10-18 BOOKs2012-0848NOMALNormal VTT398.09597/ M103
Welcome