000 -LEADER |
fixed length control field |
00869nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049176104 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.0959751/H420 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Hòe |
9 (RLIN) |
1992 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian Hòa Vang |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Hòe |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Dân trí, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
792 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày khái quát về lịch sử hình thành và phát triển huyện Hoà Vang tỉnh Quảng Nam. Tìm hiểu sinh hoạt thường ngày, lễ hội, văn học dân gian, văn nghệ dân gian của người dân nơi đây |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4021 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |