000 -LEADER |
fixed length control field |
00849nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978604500731 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.20959742/Gi108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ninh Viết Giao |
9 (RLIN) |
1977 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn hóa dân gian Xứ nghệ, tập 8 |
Remainder of title |
Vè nghề nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2011. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
575 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Giới thiệu những bài vè của nhân dân xứ Nghệ nói về kẻ sĩ, nghề nông, nghề thủ công, nghề buôn bán, nghề rừng, nghề biển |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
9 (RLIN) |
4020 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Nghề thủ công truyền thống |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |