000 -LEADER |
fixed length control field |
00840nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978604500908 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394.95971/H108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đỗ Thị Hảo |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
1993 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ẩm thực Thăng Long Hà Nội |
Statement of responsibility, etc |
Đỗ Thị Hảo |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa - Thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
451 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Ẩm thực của thành Thăng Long, Hà nội rất phong phú từ hình thức đến hương vị. Sách trình bày các yếu tố phong phú trong ẩm thực Thăng Long |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Food |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4019 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ẩm thực |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |