000 -LEADER |
fixed length control field |
01017nam a22002177a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001668 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
305.899/Th312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Đức Thịnh |
Relator term |
Sưu tầm, Giứoi thiệu, dịch |
9 (RLIN) |
1994 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Luật tục Ê Đê (Tập quán Pháp) |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Đức Thịnh, Chu Thái Sơn, Nguyễn Hữu Thấu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
455 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách gồm 10 chương, trình bày luật tục của dân tộc Ê đê: quan hệ cha mẹ - con cái, hôn nhân, lợi ích cộng đồng, các tội và xử lý phạm tội,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4018 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Luật tục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Chu Thái Sơn |
9 (RLIN) |
3217 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Hữu Thấu |
9 (RLIN) |
3218 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |