MARC View

Diên mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh (Record no. 2368)

000 -LEADER
fixed length control field 00959nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0116-5
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 390.09597/D513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trẫn Dũng
9 (RLIN) 1996
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Diên mạo văn hóa tín ngưỡng và lễ hội dân gian Trà Vinh
Statement of responsibility, etc Trần Dũng, Đặng Tấn Đức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2011.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 458 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Những vấn đề về văn hóa lễ hội dân gian Trà Vinh
- Văn hóa dân gian làng ven biển Mỹ Long, Trà Vinh
- Lễ hội cúng biển Mỹ Long, Trà Vinh
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3677
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tín ngưỡng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Diên mạo văn hóa
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Lễ hội
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đặng Tấn Đức
9 (RLIN) 1997
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-10-22VTT2012-10-22 2012-10-22 BOOKs2012-0661NOMALNormal VTT394.2959786/D513
Welcome