000 -LEADER |
fixed length control field |
00882nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-902-066-7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
910/T104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi Văn Tam |
9 (RLIN) |
1999 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Địa chí văn hóa xã Đại Thắng |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Văn Tam, Nguyễn Văn Nhiên |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nôi: |
Name of publisher, distributor, etc |
Khoa học Xã hội, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
293 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sự phát triển ngành nghề truyền thống, nét đẹp trong phong tục tập quán nhân dân Đại Thắng, tín ngưỡng tôn giáo và văn hóa nghệ thuật của nhân dân Đại Thắng. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3666 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Địa chí văn hóa |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Nhiên |
9 (RLIN) |
2000 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |