MARC View

Làng cười Văn Lang (Record no. 2371)

000 -LEADER
fixed length control field 00891nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0062-3
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 307.72/Th506
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Văn Thục
9 (RLIN) 2001
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Làng cười Văn Lang
Statement of responsibility, etc Trần Văn Thục
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 327 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Truyện cười Văn Lang là 1 trong 3 bộ phận văn háo đặc sắc của vùng đất văn hóa văn hiến dân tộc.
Truyện cười phản ánh phê phán những thói hư tật xấu và tạo tiếng cười trong dân gian.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3530
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa làng
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn Lang
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-10-22VTT2012-10-22Not for Loan2012-10-22 BOOKs2012-0236NOMALNormal VTT307.72/ Th506
Welcome