MARC View

Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình (Record no. 2372)

000 -LEADER
fixed length control field 00869nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0148-4
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.1959745/T116
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễ Văn Tăng
9 (RLIN) 2002
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Sản phẩm ngũ cốc và nghề mắm truyền thống ở Quảng Bình
Statement of responsibility, etc Nguyễn Văn Tăng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 279 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian VN
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc - Những sản phẩm (Món ngon) được chế xuất từ Ngữ cốc ở Quảng Bình.
- Lịch sử lâu đời của nghề mắm và những loại mắm ngon ở Quảng Bình.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore
9 (RLIN) 4016
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Nghề truyền thống
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-10-22VTT2012-10-22Not for Loan2012-10-22 BOOKs2012-0476NOMALNormal VTT398.1959745 /T116
Welcome