000 -LEADER |
fixed length control field |
00780nam a22001697a 4500 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.2/L462 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bùi văn Nợi |
9 (RLIN) |
2004 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Mo Mường, tập 2 |
Statement of responsibility, etc |
Bùi Văn Nợi |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
935 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Đây là sử thi của Dân tộc Thái, Mường. Mo mường qua tác phẩm "đẻ đất đẻ nước" là hoạt động chỉ về sự tín ngưỡng, thần linh, bói toán...của dân tộc Mường. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Sears list |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3226 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Location of event |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3237 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |