000 -LEADER |
fixed length control field |
00864nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786045900925 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.209597/H403 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Kiều Thu Hoạch |
9 (RLIN) |
2006 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Văn học dân gian người Việt góc nhìn và thể loại |
Statement of responsibility, etc |
Kiều Thu Hoạch |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
908 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung sách là tổng hợp các bài văn hán nôm được tuyển chọn qua nhiều giai đoạn: Truyện kiều, Lục Văn Tiên cùng một số phong tục văn hóa: tục thờ cúng ông bà,...... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searlist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3694 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |