000 -LEADER |
fixed length control field |
00950nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001361 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
394/Ch550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Chư |
9 (RLIN) |
2007 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục, nghi lễ của người Cor và người Ba Na |
Statement of responsibility, etc |
Cao Chư, Nguyễn Quang Lê |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
341 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Khái quát về lịch sử và văn hoá dân tộc Cor và dân tộc Bana. Lễ hội chăn trâu của dân tộc Cor. Phong tục về ăn, ở, mặc, đi lại, nghi lễ vòng đời cây lúa và vòng đời người của dân tộc Bana |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4013 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Quang Lê |
9 (RLIN) |
2008 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |