000 -LEADER |
fixed length control field |
00831nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0200-9 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.29597/H103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Hồng Hải |
9 (RLIN) |
2013 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian VN |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
416 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Những hình tượng nghệ thuật tiêu biểu trong văn hóa truyền thống Việt nam: Cây tre, tượng thần,.... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3699 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |