MARC View

Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian VN (Record no. 2383)

000 -LEADER
fixed length control field 00831nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0200-9
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 398.29597/H103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Hồng Hải
9 (RLIN) 2013
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hình tượng và tạo hình trong văn hóa dân gian VN
Statement of responsibility, etc Đinh Hồng Hải, Trần Gia Linh, Lê Cường
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 416 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những hình tượng nghệ thuật tiêu biểu trong văn hóa truyền thống Việt nam: Cây tre, tượng thần,....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3699
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Văn hóa dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-11-22VTT2012-11-22Not for Loan2012-11-22 BOOKs2012-0867NOMALNormal VTT398.29597/ H103
Welcome