000 -LEADER |
fixed length control field |
00826nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
987-604-928-016-0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
398.9597/Ch561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Văn Chưởng |
9 (RLIN) |
2022 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những Thành Phố Dân Ca Việt Nam - Trường Hợp Dân Ca Huế |
Statement of responsibility, etc |
Lê Văn Chưởng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời Đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
462Tr, |
Dimensions |
21cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung bào gồm: Đường vào dân ca và những thành phố dân ca (lời thơ dân ca, làn điệu dân ca, diễn xướng dân ca) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk music |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4006 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Dân Ca |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |