000 -LEADER |
fixed length control field |
00913nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0203-0 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
ddc 14 |
Classification number |
680.9597/Th304 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Xuân Thêm |
9 (RLIN) |
2029 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nghề và Làng Nghề Truyền Thống |
Statement of responsibility, etc |
Xuân Thêm, Đỗ Duy Văn, Nguyễn Xuân Nhân,[..et ] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn Hóa Dân Tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
511Tr, |
Dimensions |
21cm, |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn Nghệ Dân Gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Các nghề và làng nghề truyền thống ở Hưng Yên và Bình Định. - Nghề làm bánh tráng phơi sương và làng đá Bửu Long |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
4001 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHDG-Nghề Truyền Thống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Yên Tri, Lê Hữu Trịnh |
9 (RLIN) |
2030 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |