MARC View

Hương ước và thúc ước (Record no. 2405)

000 -LEADER
fixed length control field 01118nam a22002177a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-70-0126-2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 344.1/Ph513
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đào Huy Phụng
9 (RLIN) 2051
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Hương ước và thúc ước
Statement of responsibility, etc Trần Đình Vĩnh, Trần Đình Thân, Trần Quang Bình
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nôi:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa dân tộc,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 607 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Hương ước và thúc ước là hai bản quy ước chung và lớn nhất của các tỉnh Thanh Hóa, Ninh Thuận,...
Bản quy ước này do người có học và am tường về chứ Hán Nôm biên soan gồm các điều ước trong giao tiếp xã hội và mọi sinh hoạt giao tế hàng ngày của dân tộc
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folklore
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3991
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term VHDG
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đình Vĩnh,
9 (RLIN) 2052
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Đình Thân
9 (RLIN) 2053
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Trần Quang Bình
9 (RLIN) 2054
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2012-11-22VTT2012-11-22Not for Loan2012-11-22 BOOKs2012-0858NOMALNormal VTT344.1 /Ph513
Welcome