MARC View

Nghiệp vụ sư phạm hiện đại, tập 1 (Record no. 2424)

000 -LEADER
fixed length control field 00841nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 315.000đ
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 378.1/Đ103
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Hồ Ngọc Đại
9 (RLIN) 2091
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Nghiệp vụ sư phạm hiện đại, tập 1
Statement of responsibility, etc Hồ Ngọc Đại
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Đại học sư phạm,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 503 tr;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày phương pháp dạy học đạt hiểu quả của người làm công tác sư phạm: Tâm lý học dạy học, hoạt động dạy học, kỹ thuật giảng dạy, công nghệ giáo dục....
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Teaching
9 (RLIN) 2092
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Ngiệp vụ sư phạm
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2012-12-20VTT2002-01-16 2012-12-20 BOOKsNormal 22020-09-233NOMAL2012-1063VTT378.1/ Đ103
Welcome