000 -LEADER |
fixed length control field |
02635nam a22003017a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
65000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
616/C561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phùng Tấn Cường |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
2167 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Đau và bàn luận |
Statement of responsibility, etc |
Phùng Tấn Cường, Nguyễn Thị Bích Thuận, Vũ Minh Ngọc |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Y học, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
152 tr; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác giả là một thầy thuốc với bề dày nghề nghiệp trên 40 năm, từng kinh qua các trung tâm lơn. Bệnh viện Việt Đức, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Chợ Rẫy, đã cố găng tập hợp những kiến thức cập nhật được từ sách báo, và có dịp cộng tác học hỏi với nhiều chuyên gia đầu nghành trong và ngời nước để biên soạn cuốn "Đau và bàn luận về đau" - nguyên nhân chẩn đoán và điều trị. Cuốn sách này chắc chắn giúp ích nhiều cho các bác sĩ lâm sàng của nhiều chuyên khoa (nội khoa, ngoại khoa, thần kinh, cơ xương khớp...) và sinh viên y khoa. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Diseases |
9 (RLIN) |
3970 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Bệnh tật |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Thị Bích Thuận |
9 (RLIN) |
2168 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vũ Minh Ngọc |
9 (RLIN) |
2169 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |