000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01131nam a22001697a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 60.000đ |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 332.6/B443 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Belli, Pedro |
9 (RLIN) | 2170 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích kinh tế các hoạt động đầu tư, công cụ phân tích và ứng dụng |
Statement of responsibility, etc | Pedro Belli, [et al] |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội; |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc | 2002. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 342 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách bao gồm: Tổng quan về phân tích kinh tế Khung lý luận Xem xét các phương án lựa chọn Xác định chính xác các luồng chu chuyển: nhận dạng chi phí và lợi ích Xác định đúng mức giá Định giá ngoại ứng về môi trường Chi phí - hiệu quả Định giá kinh tế dự án giáo dục Định giá kinh tế dự án y tế Định giá kinh tế dự án giao thông Phân tích rủi ro và độ nhạy Kẻ được, người mất |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Phân tích kinh tế |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2012-12-26 | VTT | 2017-08-25 | 2012-12-26 | 2017-08-25 | 1 | BOOKs | 2012-1046 | NOMAL | Normal | VTT | 332.6/ B443 |