000 -LEADER |
fixed length control field |
00936nam a22001817a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie. |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
330/Tr312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Trình |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
2214 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Kinh tế không chính thức ở Thành phố Hồ Chí Minh |
Remainder of title |
Lý luận và thực tiển |
Statement of responsibility, etc |
Nguyễn Văn Trình, Dương Đăng Khoa |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. HCM: |
Name of publisher, distributor, etc |
Đại học Quốc gia TP. HCM, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
203 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Sách chuyên khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách trình bày Khái niệm và kiến thức cơ bản về kinh tế không chính thức; hiện trạng phát triển kinh tế tại TP Hồ Chí Minh; Các giải pháp đối với kinh tế không chính thức tại Tp HCM..........
|
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Economics |
9 (RLIN) |
2215 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Đăng Khoa |
9 (RLIN) |
2216 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |