000 -LEADER |
fixed length control field |
00776nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049282225 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
781.62009597/H104 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Hàm |
9 (RLIN) |
2226 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Âm nhạc dân gian xứ Nghệ |
Statement of responsibility, etc |
Lê Hàm, Hoàng Thọ, Thanh Lưu |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
523 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nguồn gốc và các loại âm nhạc dân gian xứ Nghệ: hát ru, dân ca, hát dặm, hợp tấu,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
2227 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Thọ |
9 (RLIN) |
2228 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thanh Lưu |
9 (RLIN) |
2229 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |