000 -LEADER |
fixed length control field |
00861nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786049168789 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
398.2089/M103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triệu Thị Mai |
9 (RLIN) |
2230 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày |
Statement of responsibility, etc |
Triệu Thị Mai, Triều Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
870 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Nguồn gốc và đời sống văn hóa tinh thần của dân tộc Tày - Lễ cầu trường thọ và ca dao dân tộc Tày (nguyên bản tiếng Tày và dịch sang tiếng Việt) |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature. |
9 (RLIN) |
2231 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Triều Ân |
9 (RLIN) |
2232 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |