000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00887nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786046207122 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 398.809597/K312 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Nguyễn Xuân Kính |
9 (RLIN) | 2245 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thi pháp ca dao |
Statement of responsibility, etc | Nguyễn Xuân Kính |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Đại Học quốc gia Hà Nội, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 466 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Trình bày các nội dung: - Thi pháp học và nghiên cứu thi pháp học - Những vấn đề lưu ý khi nghiên cứu thi pháp học - Ngôn ngữ, thể thơ, kết cấu, thời gian và không gian nghệ thuật,...trong thi pháp ca dao. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
9 (RLIN) | 2246 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-01-12 | VTT | 2014-04-28 | Not for Loan | 2013-01-12 | BOOKs | Normal | 2 | 2014-04-14 | 5 | NOMAL | 2013-0009 | VTT | 398.809597/K312 |