000 -LEADER |
fixed length control field |
00912nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-64-0154-4 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.29597/Ch550 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Cao Chư |
Relator term |
Sưu Tầm |
9 (RLIN) |
2247 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Cổ Lũy trong luồng văn hóa biển Việt Nam |
Statement of responsibility, etc |
Cao Chư |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
250 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Cổ Lũy là tên của một vùng đất, một ngôi làng hat thậm chí là tên của một con Sông. Cổ Lũy được coi là trung tâm của tỉnh Quảng ngãi. Tác phẩm trình bài các tương quan, tương thích của Cổ Lũy với vùng văn hóa Biển Quảng Ngãi |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore |
Topical term following geographic name as entry element |
Vietnam |
9 (RLIN) |
3963 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHDG VN. |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |