MARC View

Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà tây (Record no. 2498)

000 -LEADER
fixed length control field 00886nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-50-0146-2
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 200.959732/Th552
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Hữu Thức
9 (RLIN) 2250
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Tín ngưỡng, tôn giáo và lễ hội dân gian Hà tây
Statement of responsibility, etc Nguyễn Hữu Thức
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 304 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Sách trình bày các tín ngưỡng dân gian, lễ hội dân gian và các tôn giáo ở Hà tây: Đạo giáo, nho giáo, phật giáo, thiên chúa giáo, ......
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Folklore Vietnam
9 (RLIN) 3529
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term VNDG VN.
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Tôn giáo, tín ngưỡng dân gian
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-01-12VTT2013-01-12Not for Loan2013-01-12 BOOKs2013-0037NOMALNormal VTT200.959732/Th552
Welcome