000 -LEADER |
fixed length control field |
00848nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
9786047001811 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
392.309597/H103 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Đinh Hồng Hải |
9 (RLIN) |
2268 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Nhà cổ truyền của người Cơ-Tu và người Thái |
Statement of responsibility, etc |
Đinh Hồng Hải, Vương Trung |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội, |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
298 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Hình thái, kiểu dáng, nguồn gốc và cách dựng nhà cổ truyền của dân tộc Thái và Cơ Tu |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
2269 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Kiến trúc truyền thống |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Vương Trung |
9 (RLIN) |
2270 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |