000 -LEADER |
fixed length control field |
00761nam a22001697a 4500 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
390/Qu605 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Hoàng Quyết |
Relator term |
Chủ biên |
9 (RLIN) |
2275 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Từ điển văn hóa cổ truyền dân tộc Tày |
Statement of responsibility, etc |
Hoàng Quyết |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thanh niên, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
260 tr., |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Trình bày dưới dạng từ điển từ A-Z, thể hiện rất rõ các yếu tố văn hóa cổ truyền của dân tộc Tày nói riêng và của Việt nam nói chung. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
2276 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |