000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00833nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 9786047001576 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | 14 |
Classification number | 398.209597 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Thơ ca nghi lễ dân tộc Thái |
Statement of responsibility, etc | Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa dân tộc, |
Date of publication, distribution, etc | 2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 878 tr., |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung sách gồm 3 phần lớn: - Lời ca trong lễ "xên bản xên mường" của người Thái - Kin Pang Then của người Thái Trằng (văn bản tiếng Thái) - Tín ngưỡng ca của người Thái |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folk literature |
9 (RLIN) | 2295 |
Source of heading or term | Searslist |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | Thơ ca dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-01-14 | VTT | 2013-01-14 | Not for Loan | 2013-01-14 | BOOKs | 2013-0045 | NOMAL | Normal | VTT | 398.209597 |