000 -LEADER |
fixed length control field |
00943nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0145-5 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
305.8959/H407 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Quang Hoan |
9 (RLIN) |
2303 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Dân tộc Co Lao ở VN truyền thống và biến đổi |
Statement of responsibility, etc |
Phạm Quang Hoan |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
519 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Tác phẩm bao gồm: môi trường tự nhiên và lịch sử tộc người; đời sống kinh tế; cấu trúc xã hội và chăm sóc sức khỏe của dân tộc Cơ Lao sống tại vùng giáp ranh biên giới miền núi phía Bắc. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3460 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
VHDG VN |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân tộc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |