000 -LEADER |
fixed length control field |
00867nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-70-0206-1 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
390.09597/H307 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ninh Văn Hiệp |
9 (RLIN) |
2304 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Phong tục tập quán một số dân tộc thiểu số |
Statement of responsibility, etc |
Ninh Văn Hiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa dan tộc, |
Date of publication, distribution, etc |
2012. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
687 tr |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian VN |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Các phong tục như tục cưới hỏi, tập tục sinh hoạt phong tục tôn giáo,...của một số dân tộc sống tại các tỉnh miền Bắc: Cao Bằng, Lạng Sơn, Kom Tom,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3444 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Phong tục tập quán |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |