MARC View

Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 6 (Record no. 2532)

000 -LEADER
fixed length control field 00811nam a22001817a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 9786045001226
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 680.0959742/Gi108
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Ninh Giết Giao
9 (RLIN) 2305
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Văn hóa dân gian xứ Nghệ, tập 6
Remainder of title Nghề, làng nghề thủ công truyền thống Nghệ An
Statement of responsibility, etc Ninh Giết Giao
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội:
Name of publisher, distributor, etc Văn hóa thông tin,
Date of publication, distribution, etc 2012.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 390 tr.,
Dimensions 21 cm
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nguồn gốc. lịch sử hình thành và phát triển của nghề, làng nghề thủ công truyền thống ở Nghệ An
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
9 (RLIN) 2306
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-01-14VTT2013-01-14Not for Loan2013-01-14 BOOKs2013-0011NOMALNormal VTT680.0959742/Gi108
Welcome