000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01659nam a22002417a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 72000 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 332.6/Y603 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Bùi Kim Yến |
9 (RLIN) | 2318 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Phân tích chứng khoán & Quản lý danh mục đầu tư |
Statement of responsibility, etc | Bùi Kim Yến |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE | |
Title proper/short title | Phân tích chứng khoán và Quản lý danh mục đầu tư |
Remainder of title | Soạn theo chương trình mới của UBNKNN |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 508 tr. ; |
Dimensions | 21 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE | |
General note | Sách có bảng tra cứu và danh mục tài liệu tham khảo |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Sách cung cấp thông tin xoay quanh vấn đề đầu tư chứng khoán gồm có 5 phần: Phần 1: Phân tích chứng khoán. Phần 2: Phân tích cổ phiếu. Phần 3: Phân tích trái phiếu. Phần 4: Phân tích chứng khoán phái sinh. Phần 5: Xây dựng và quản lý danh mục đầu tư. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Stock |
9 (RLIN) | 2319 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Lost status | Withdrawn status | Total Renewals | Date checked out | Total Checkouts | Damaged status | Barcode | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-05-22 | VTT | 2013-11-11 | 2013-05-22 | BOOKs | Normal | 1 | 2013-11-04 | 5 | NOMAL | 2013-0089 | VTT | 332.6/Y603 | |||
2013-05-22 | VTT | 2014-12-04 | 2013-05-22 | BOOKs | Normal | 2014-11-27 | 4 | NOMAL | 2013-0090 | VTT | 332.6/Y603 | ||||
2013-05-22 | VTT | 2013-12-02 | 2013-05-22 | BOOKs | Normal | 2013-11-26 | 2 | NOMAL | 2013-0091 | VTT | 332.6/Y603 | ||||
2013-05-22 | VTT | 2020-10-03 | 2013-05-22 | BOOKs | Normal | 1 | 2020-09-11 | 2 | NOMAL | 2013-0088 | VTT | 332.6/Y603 | |||
2013-05-22 | VTT | 2015-04-08 | 2013-05-22 | BOOKs | Normal | 2015-04-06 | 2 | NOMAL | 2013-0087 | VTT | 332.6/Y603 |