000 -LEADER |
fixed length control field |
01890nam a22002537a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
20300300212351 |
Terms of availability |
43000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of original and/or intermediate translations of text |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
338.5/G22 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Guell, Rpbert C. |
9 (RLIN) |
2327 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Những chủ đề kinh tế học hiện đại, kinh tế vi mô |
Remainder of title |
Kinh tế vi mô = Microeconomics |
Statement of responsibility, etc |
Robert C. Guell, Nguyễn Văn Dung |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Issues economics today - Fourth edition |
250 ## - EDITION STATEMENT |
Edition statement |
4th ed. |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Đồng Nai : |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng Hợp, |
Date of publication, distribution, etc |
2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
225 tr. : |
Other physical details |
Minh họa ; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Lĩnh vực kinh tế vi mô đựơc tác giả Robert C. Guell đặc biệt đề cập các vấn đề kinh tế hiện đại đa dạng, ngoài các chủ đề cơ bản như: chi phí cơ hội, cung và cầu, các dạng cạnh tranh thị trường, sản xuất, chi phí và lợi nhuận doanh nghiệp, tác giả còn đề cập các chủ đề về thị trường lao đọng thể thao, tiền lương, tiền thuê, thị trường sách giáo khoa, thị trường bán lẻ, nghiệp đoàn lao động ... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Economic development |
9 (RLIN) |
2328 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Văn Dung |
Relator term |
Biên dịch |
9 (RLIN) |
2329 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |