MARC View

Kinh tế vĩ mô (Record no. 2554)

000 -LEADER
fixed length control field 01811nam a22002777a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 20300300212351
Terms of availability 43000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of original and/or intermediate translations of text Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 339/G22
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Guell, Rpbert C.
9 (RLIN) 2327
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Kinh tế vĩ mô
Statement of responsibility, etc Robert C. Guell, Nguyễn Văn Dung
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Title proper/short title Macroeconomics
250 ## - EDITION STATEMENT
Edition statement 4th ed.
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Đồng Nai :
Name of publisher, distributor, etc Tổng Hợp,
Date of publication, distribution, etc 2009.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 243 tr. :
Other physical details Minh họa ;
Dimensions 24 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Lĩnh vực kinh tế vĩ mô đựơc tác giả Robert C. Guell đề cập các chủ đề thiết yếu của nên kinh tế tổng thể như GDP, lạm phát, thất nghiệp, suy thoái và khủng hoảng, tổng cung và tổng cầu,... tác giả cùng đề cập về các định chế quốc tế như WB, IMF, các hiệp định thương mại quốc tế (GATT, WTO, AFTA, ...) các vấn đề về năng lượng, thị trưởng chứng khoán ...
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Macroeconomics
9 (RLIN) 2328
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Kinh tế vĩ mô
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Văn Dung
Relator term Biên dịch
9 (RLIN) 2329
710 ## - ADDED ENTRY--CORPORATE NAME
Corporate name or jurisdiction name as entry element Những chủ đề kinh tế học hiện đại
9 (RLIN) 5114
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-05-23VTT2014-12-04 2013-05-23 BOOKsNormal 12014-11-275NOMAL2013-0056VTT339/G22
2013-05-23VTT2018-01-03 2013-05-23 BOOKsNormal 12017-12-215NOMAL2013-0057VTT339/G22
2013-05-23VTT2014-12-02 2013-05-23 BOOKsNormal 22014-11-187NOMAL2013-0058VTT339/G22
2013-05-23VTT2014-10-24 2013-05-23 BOOKsNormal 12014-10-216NOMAL2013-0059VTT339/G22
2013-05-23VTT2019-01-23 2013-05-23 BOOKsNormal  2019-01-094NOMAL2013-0060VTT339/G22
Welcome