MARC View

Ngành PR tại Việt Nam (Record no. 2555)

000 -LEADER
fixed length control field 01183nam a22002057a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
Terms of availability 44000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 659.2/H116
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Đinh Thị Thúy Hằng
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 2330
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Ngành PR tại Việt Nam
Statement of responsibility, etc Đinh Thị Thúy Hằng
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc Lao động - Xã hội,
Date of publication, distribution, etc 2010.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 208 tr. :
Other physical details Minh họa ;
Dimensions 21cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Phân tích cụ thể về nghề PR tại Việt Nam và sự cần thiết phải sử dụng PR như một công cụ truyền thông của các cơ quan Nhà nước.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Public relations
9 (RLIN) 2331
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-05-23VTT2013-05-23 2013-05-23 BOOKsNormal    NOMAL2013-0070VTT659.2/H116
2013-05-23VTT2014-11-11 2013-05-23 BOOKsNormal  2014-11-051NOMAL2013-0071VTT659.2/H116
2013-05-23VTT2014-11-11 2013-05-23 BOOKsNormal 12014-10-272NOMAL2013-0072VTT659.2/H116
2013-05-23VTT2014-12-04 2013-05-23 BOOKsNormal 12014-11-182NOMAL2013-0073VTT659.2/H116
Welcome