000 -LEADER |
fixed length control field |
01681nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
40000 |
041 ## - LANGUAGE CODE |
Language code of text/sound track or separate title |
Vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
657.22/Nh300 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Võ Văn Nhị |
9 (RLIN) |
2332 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
189 sơ đồ kế toán doanh nghiệp |
Remainder of title |
Dùng cho học viên hệ Trung cấp kế toán và học viên các lớp đào tạo ngắn hạn thuộc các Trung tâm Kế toán của các trường Đại học, Cao đẳng và các Viện đào tạo |
Statement of responsibility, etc |
Võ Văn Nhị |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Một trăm tám mươi chín sơ đồ kế toán doanh nghiệp |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2010. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
198 tr.: |
Other physical details |
Minh họa ; |
Dimensions |
24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Sách "268 Sơ đồ kế toán doanh nghiệp" phù hợp cho sinh viên các hệ thuộc chuyên ngành Kế toán - Kiểm toán của các trường Đạo học, Cao đẳng để tham khảo khi làm bài tập và hệ thống phần lý thuyết môn học Kế toán Tài chính. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Accounting |
9 (RLIN) |
2333 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |