000 -LEADER |
fixed length control field |
02028nam a22003137a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
Terms of availability |
49000đ |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
650.14/B571 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Bright, Jim |
Relator term |
Tác giả |
9 (RLIN) |
2334 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Bản CV hoàn hảo |
Remainder of title |
Kỹ năng soạn hồ sơ ứng tuyển ấn tượng nhất |
Statement of responsibility, etc |
Jim Bright, Joanne Earl |
246 ## - VARYING FORM OF TITLE |
Title proper/short title |
Bản CV hoàn hảo = Résumés Get shortlisted |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà Nội : |
Name of publisher, distributor, etc |
Lao động, |
Date of publication, distribution, etc |
2007. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
1v. : |
Other physical details |
Minh họa ; |
Dimensions |
23 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Bản CV hoàn hảo sẽ giúp bạn biết cách: - Viết một bản sơ yếu lý lịch ấn tượng. - Nhận biết được những thế mạnh của mình và thể hiện được chúng trong hồ sơ ứng tuyển - Nhắm tới những tiêu chuẩn mà nhà tuyển dụng lựa chọn và những đòi hỏi khắt khe của họ đối với CV của các ứng viên. - Và nhiều kỹ năng khác |
546 ## - LANGUAGE NOTE |
Language note |
Song ngữ Anh - Việt |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Résumés |
9 (RLIN) |
2335 |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Curriculum Vitae |
9 (RLIN) |
2336 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Hồ sơ ứng tuyển |
-- |
Sơ yếu lý lịch |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Earl, Joanne |
Relator term |
Đồng tác giả |
9 (RLIN) |
2337 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Lê Trung Kiên |
Relator term |
Người dịch |
9 (RLIN) |
2338 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Thu Hương |
Relator term |
Người dịch |
9 (RLIN) |
2339 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Phạm Thùy Trang |
Relator term |
Người dịch |
9 (RLIN) |
2340 |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Nguyễn Việt Hà |
Relator term |
Người hiệu đính |
9 (RLIN) |
2341 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |