000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 01405nam a22002057a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
Terms of availability | 55000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Edition number | DDC14 |
Classification number | 519.676/C108 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Phạm Trí Cao |
9 (RLIN) | 2342 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Tối ưu hóa ứng dụng |
Remainder of title | Lý thuyết - Bài tập - Bài giải |
Statement of responsibility, etc | Phạm Trí Cao |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Tp. Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc | Thống kê, |
Date of publication, distribution, etc | 2009. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 362 tr. : |
Other physical details | Minh họa; |
Dimensions | 24 cm. |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Cuốn sách này gồm những nội dung sau: - Chương 1: Bài toán quy hoạch tuyến tính - Chương 2: Bài toán quy hoạch tuyến tính đối ngẫu - Chương 3: Bài toán vận tải - Chương 4: Sơ đồ mạng - Chương 5: Sử dụng phần mềm giải toán tối ưu hóa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Mathematics |
9 (RLIN) | 2343 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Date checked out | Source of classification or shelving scheme | Total Checkouts | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-05-23 | VTT | 2013-05-23 | 2013-05-23 | BOOKs | 2013-0065 | NOMAL | Normal | VTT | 519.676/C108 | |||||
2013-05-23 | VTT | 2013-05-23 | 2013-05-23 | BOOKs | 2013-0066 | NOMAL | Normal | VTT | 519.676/C108 | |||||
2013-05-23 | VTT | 2013-11-25 | 2013-05-23 | 2013-11-18 | 1 | BOOKs | 2013-0067 | NOMAL | Normal | VTT | 519.676/C108 | |||
2013-05-23 | VTT | 2013-05-23 | 2013-05-23 | BOOKs | 2013-0068 | NOMAL | Normal | VTT | 519.676/C108 | |||||
2013-05-23 | VTT | 2013-05-23 | 2013-05-23 | BOOKs | 2013-0069 | NOMAL | Normal | VTT | 519.676/C108 |