MARC View

Giáo trình kinh tế phát triển (Record no. 2559)

000 -LEADER
fixed length control field 02071nam a22002417a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 36000
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title Vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Edition number DDC14
Classification number 338.976/L312
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Phạm Ngọc Linh
Relator term Chủ biên
9 (RLIN) 2344
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Giáo trình kinh tế phát triển
Statement of responsibility, etc Phạm Ngọc Linh, Nguyễn Thị Kim Dung
246 ## - VARYING FORM OF TITLE
Remainder of title Dùng cho sinh viên ngoài chuyên ngành
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà Nội :
Name of publisher, distributor, etc Đại học Kinh Tế Quốc Dân,
Date of publication, distribution, etc 2008.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 294 tr. :
Other physical details Minh họa ;
Dimensions 21 cm.
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Nội dung giáo trình này gồm 9 chương, được chia thành 3 phần:
Phần 1: (Từ chương 1 đến chương 4) Những vấn đề lý luận về tăng trưởng và phát triển kinh tế. Phần này tập trung nghiên cứu bản chất, nội dung của tăng trưởng kinh tế và phát triển kinh tế.
Phần 2: (Từ chương 4 đến chương 8) Các nguồn lực của tăng trưởng kinh tế. Phần này tập trung phân tích sự tác động của các yếu tố đầu vào đến tăng trưởng kinh tế
Phần 3: (chương 9) Chính sách ngoại thương đối với phát triển kinh tế. Phần này tập trung nghiên cứu cơ sở của ngoại thương và các loại hình chiến lược ngoại thương.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Source of heading or term Searslist
Topical term or geographic name as entry element Development economic
9 (RLIN) 2345
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Thị Kim Dung
9 (RLIN) 2346
Relator term Đồng chủ biên
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Lost status Withdrawn status Total Renewals Date checked out Total Checkouts Damaged status Barcode Current Location Full call number
2013-05-23VTT2013-05-23 2013-05-23 BOOKsNormal    NOMAL2013-0077VTT338.976/L312
2013-05-23VTT2013-09-23 2013-05-23 BOOKsNormal  2013-09-121NOMAL2013-0078VTT338.976/L312
2013-05-23VTT2013-06-22 2013-05-23 BOOKsNormal 12013-06-101NOMAL2013-0079VTT338.976/L312
2013-05-23VTT2013-05-23 2013-05-23 BOOKsNormal    NOMAL2013-0080VTT338.976/L312
2013-05-23VTT2013-05-23 2013-05-23 BOOKsNormal    NOMAL2013-0081VTT338.976/L312
Welcome