000 -LEADER |
fixed length control field |
01541nam a22002297a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
0071469001 |
Terms of availability |
70000 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Edition number |
DDC14 |
Classification number |
650.1/T763 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thompson, Larry A. |
9 (RLIN) |
2347 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Tỏa sáng (Kế hoạch bốn bước rất hữu hiệu để trở thành một ngôi sao trong mọi lĩnh vực) |
Remainder of title |
Kế hoạch bốn bước rất hữu hiệu để trở thành một ngôi sao trong mọi lĩnh vực |
Statement of responsibility, etc |
Larry A. Thompson, Dương Ngọc Dũng |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hồ Chí Minh : |
Name of publisher, distributor, etc |
Tổng Hợp, |
Date of publication, distribution, etc |
2008. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
261 tr. : |
Dimensions |
23 cm. |
500 ## - GENERAL NOTE |
General note |
sách gồm Chú giải và Danh sách các bộ phim của Larry A. Thompson |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Nội dung quyển sách phân tích các chiến lược thành công của các ngôi sao thành những bước nhỏ rất dễ dàng như tài năng, động cơ, êkíp, hình ảnh,.. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Success |
9 (RLIN) |
2348 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Tỏa sáng |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Dương Ngọc Dũng |
Relator term |
Người dịch |
9 (RLIN) |
2349 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |