000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00965nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-50-0149-3 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 781.62/Th107 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Tô Ngọc Thanh |
9 (RLIN) | 2358 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Ghi chép về văn hóa và âm nhạc |
Statement of responsibility, etc | Tô Ngọc Thanh |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 929 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Nội dung ghi chép lại những vấn đề văn hóa và âm nhạc Việt Nam. Về văn hóa: sở hữu trí tuệ, văn hóa vật thể và phi vật thể, phương pháp luận văn hóa dân gian,.... Về âm nhạc: âm nhạc cổ truyện, nhạc cụ các dân tộc, nhã nhạc,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Source of heading or term | Searslist |
Topical term or geographic name as entry element | Folk Music, Folklore |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 3735 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | VHDHVN, âm nhạc |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-06-14 | VTT | 2013-06-14 | Not for Loan | 2013-06-14 | BOOKs | 2013-0118 | NOMAL | Normal | VTT | 781.62/Th107 |