MARC View

Thơ ca dân gian Tày Nùng xứ Lạng (Record no. 2567)

000 -LEADER
fixed length control field 00859nam a22001937a 4500
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER
International Standard Book Number 978-604-64-0315-9
041 ## - LANGUAGE CODE
Language code of text/sound track or separate title vie
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER
Classification number 895.9221/B113
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME
Personal name Nguyễn Duy Bắc
9 (RLIN) 2359
245 ## - TITLE STATEMENT
Title Thơ ca dân gian Tày Nùng xứ Lạng
Statement of responsibility, etc Nguyễn Duy Bắc
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT)
Place of publication, distribution, etc Hà nội:
Name of publisher, distributor, etc Thanh niên,
Date of publication, distribution, etc 2013.
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION
Extent 517 tr;
Dimensions 21 cm.
490 ## - SERIES STATEMENT
Series statement Hội văn nghệ dân gian Việt Nam
520 ## - SUMMARY, ETC.
Summary, etc Những tác phẩm thơ ca dân gian phong phú của dân tộc Tày Nùng xứ Lạng: điệu hát sli, cỏ lảu của người Nùng và điệu hát lượn, phong slu, pả mẻ, then...của người Tày.
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM
Topical term or geographic name as entry element Folk literature
Topical term following geographic name as entry element Vietnam
9 (RLIN) 3941
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED
Uncontrolled term Thơ Việt Nam
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA)
Source of classification or shelving scheme
Koha item type BOOKs
Copies
Price effective from Permanent Location Date last seen Not for loan Date acquired Source of classification or shelving scheme Koha item type Barcode Damaged status Lost status Withdrawn status Current Location Full call number
2013-06-14VTT2013-06-14Not for Loan2013-06-14 BOOKs2013-0115NOMALNormal VTT895.9221/B113
Welcome