000 -LEADER | |
---|---|
fixed length control field | 00966nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER | |
International Standard Book Number | 978-604-50-0151-6 |
041 ## - LANGUAGE CODE | |
Language code of text/sound track or separate title | vie |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER | |
Classification number | 398.99597 |
Item number | A121 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME | |
Personal name | Đinh Văn Ân |
9 (RLIN) | 2360 |
245 ## - TITLE STATEMENT | |
Title | Mo voái |
Statement of responsibility, etc | Đinh Văn Ân |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) | |
Place of publication, distribution, etc | Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc | Văn hóa thông tin |
Date of publication, distribution, etc | 2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION | |
Extent | 362 tr; |
Dimensions | 21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT | |
Series statement | Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. | |
Summary, etc | Mo là những làn điệu hát trong tín ngưỡng như lễ tang, lễ cầu mùa, lễ tống khứ tà ma, lễ cầu thọ,... Voái được coi như "Vía", có bổn phận giữ cho cơ thể được khỏe mạnh, bình an. "Mo Voái" là những làn điệu, bài hát trong các lễ tang, hoặc cầu vía của dân tộc thiểu số. |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM | |
Topical term or geographic name as entry element | Folklore |
Topical term following geographic name as entry element | Vietnam |
9 (RLIN) | 3940 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED | |
Uncontrolled term | VHDGVN |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) | |
Source of classification or shelving scheme | |
Koha item type | BOOKs |
Price effective from | Permanent Location | Date last seen | Not for loan | Date acquired | Source of classification or shelving scheme | Koha item type | Barcode | Damaged status | Lost status | Withdrawn status | Current Location | Full call number |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2013-06-14 | VTT | 2013-06-14 | Not for Loan | 2013-06-14 | BOOKs | 2013-0133 | NOMAL | Normal | VTT | 398.99597 /A121 |