000 -LEADER |
fixed length control field |
00891nam a22001817a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-50-0041-7 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.959756/B105 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Văn Ban |
9 (RLIN) |
2375 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Khánh Hòa diện mạo văn hóa một vùng đất, tập 10 |
Statement of responsibility, etc |
Nhiều tác giả |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Văn hóa thông tin, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
499 tr. |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt Nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
- Các vùng kinh tế và văn hóa dân gian của địa danh Khánh Hòa. - Một số tác phẩm văn hóa dân gian đặc sắc thể tình yêu đôi lứa, quan hệ gia đình và sinh hoạt truyền thống của Khánh Hòa |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Topical term or geographic name as entry element |
Folklore Vietnam |
9 (RLIN) |
3927 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Văn hóa dân gian |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |