000 -LEADER |
fixed length control field |
00833nam a22001937a 4500 |
020 ## - INTERNATIONAL STANDARD BOOK NUMBER |
International Standard Book Number |
978-604-928-221-8 |
082 ## - DEWEY DECIMAL CLASSIFICATION NUMBER |
Classification number |
398.9095975/Ph561 |
100 ## - MAIN ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Thạch Phương |
9 (RLIN) |
2376 |
245 ## - TITLE STATEMENT |
Title |
Ca dao nam trung bộ |
Statement of responsibility, etc |
Ngô Quang Hiền |
260 ## - PUBLICATION, DISTRIBUTION, ETC. (IMPRINT) |
Place of publication, distribution, etc |
Hà nội: |
Name of publisher, distributor, etc |
Thời đại, |
Date of publication, distribution, etc |
2013. |
300 ## - PHYSICAL DESCRIPTION |
Extent |
497 tr; |
Dimensions |
21 cm. |
490 ## - SERIES STATEMENT |
Series statement |
Hội văn nghệ dân gian Việt nam |
520 ## - SUMMARY, ETC. |
Summary, etc |
Ca dao nam trung bộ bao gồm các bài ca dao của các tỉnh nam Trung Bộ, và một số thể loại gần với ca dao: vè, hò, hát đối, tục ngữ,... |
650 ## - SUBJECT ADDED ENTRY--TOPICAL TERM |
Source of heading or term |
Searslist |
Topical term or geographic name as entry element |
Folk literature |
9 (RLIN) |
3531 |
653 ## - INDEX TERM--UNCONTROLLED |
Uncontrolled term |
Ca dao |
700 ## - ADDED ENTRY--PERSONAL NAME |
Personal name |
Ngô Quang Hiền |
9 (RLIN) |
2377 |
942 ## - ADDED ENTRY ELEMENTS (KOHA) |
Source of classification or shelving scheme |
|
Koha item type |
BOOKs |